Bu lông cường độ cao được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng nhờ vào khả năng chịu tải lớn, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Cùng Vietsmart tìm hiểu về bu lông cường độ cao qua bài viết dưới đây nhé!

Những thông tin tổng quan về bu lông cường độ cao
Định nghĩa bu lông cường độ cao
- Bu lông cường độ cao là loại bu lông được sản xuất từ thép hợp kim hoặc thép carbon có độ bền cao, chịu lực tốt và khả năng chống mài mòn, ăn mòn vượt trội. Loại bu lông này thường được sử dụng trong các công trình đòi hỏi kết cấu chắc chắn, chịu tải trọng lớn như cầu đường, nhà thép tiền chế, ô tô, máy móc công nghiệp,…
- Bu lông cường độ cao được phân loại dựa trên cấp độ bền, trong đó các cấp phổ biến nhất là 8.8, 10.9 và 12.9 (theo tiêu chuẩn ISO). Số đầu tiên thể hiện độ bền kéo danh định (tính bằng MPa), còn số thứ hai thể hiện tỷ lệ giữa giới hạn chảy và độ bền kéo.
Ví dụ:
- Bu lông cấp 8.8 có độ bền kéo danh định 800 MPa và giới hạn chảy bằng 80% độ bền kéo.
- Bu lông cấp 10.9 có độ bền kéo danh định 1000 MPa và giới hạn chảy bằng 90% độ bền kéo.
- Bu lông cấp 12.9 có độ bền kéo danh định 1200 MPa, chuyên dùng trong các kết cấu siêu chịu lực
Phân biệt bu lông cường độ cao với bu lông thông thường
Dưới đây là bảng thông tin giúp bạn nhanh chóng phân biệt bu lông cường độ cao và bu lông thông thường:
Tiêu chí | Bu lông cường độ cao | Bu lông thông thường |
Vật liệu | Thép hợp kim, thép carbon cường độ cao | Thép carbon thông thường |
Độ bền kéo | 800 MPa trở lên (cấp 8.8, 10.9, 12.9) | Thấp hơn 800 MPa (cấp 4.6, 5.6, 6.8) |
Khả năng chịu lực | Chịu tải trọng lớn, phù hợp cho kết cấu nặng | Phù hợp với các kết cấu nhẹ, lực tác động nhỏ |
Lớp phủ bề mặt | Mạ kẽm, nhuộm đen, mạ nhúng nóng chống ăn mòn | Có thể không có lớp phủ hoặc chỉ mạ kẽm thường |
Ứng dụng | Dùng trong cầu đường, nhà thép, ô tô, máy móc công nghiệp | Dùng trong lắp ráp đơn giản, đồ gia dụng |

Đặc điểm của bu lông cường độ cao
Bu lông cường độ cao được thiết kế để chịu tải trọng lớn và đảm bảo độ bền vượt trội trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Dưới đây là các đặc điểm quan trọng giúp phân biệt loại bu lông này với bu lông thông thường.
Vật liệu chế tạo
Bu lông cường độ cao chủ yếu được sản xuất từ:
- Thép hợp kim: Chứa các nguyên tố như crom (Cr), molypden (Mo), vanadi (V) giúp tăng độ bền kéo, khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt.
- Thép carbon cao cấp: Có hàm lượng carbon cao hơn bu lông thông thường, giúp tăng độ cứng và khả năng chịu lực.
Thành phần hóa học giúp tăng độ bền:
- Carbon (C): Gia tăng độ cứng và khả năng chịu lực.
- Mangan (Mn): Tăng độ dẻo và khả năng chống va đập.
- Crom (Cr) & Molypden (Mo): Tăng cường độ bền, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt độ cao.
Cường độ chịu lực cao
Bu lông cường độ cao được phân loại dựa trên cấp độ bền theo tiêu chuẩn ISO, bao gồm:
- Bu lông cấp 8.8: Độ bền kéo tối thiểu 800 MPa, giới hạn chảy 640 MPa.
- Bu lông cấp 10.9: Độ bền kéo tối thiểu 1000 MPa, giới hạn chảy 900 MPa.
- Bu lông cấp 12.9: Độ bền kéo tối thiểu 1200 MPa, giới hạn chảy 1080 MPa.
So sánh khả năng chịu lực với bu lông thông thường
Tiêu chí | Bu lông cường độ cao | Bu lông thông thường |
Cấp độ bền | 8.8, 10.9, 12.9 | 4.6, 5.6, 6.8 |
Độ bền kéo | 800 – 1200 MPa | < 600 MPa |
Giới hạn chảy | 640 – 1080 MPa | < 400 MPa |
Khả năng chịu tải | Cao, phù hợp với kết cấu lớn | Chỉ dùng cho các ứng dụng đơn giản |
Nhờ vào cường độ cao, bu lông này có thể chịu lực tốt trong điều kiện tải trọng lớn và rung động mạnh.
Khả năng chống ăn mòn, oxy hóa
Bu lông cường độ cao thường được xử lý bề mặt để tăng tuổi thọ và khả năng chống ăn mòn, gồm các phương pháp phổ biến:
- Mạ kẽm nhúng nóng: Tạo lớp bảo vệ bền vững, phù hợp với môi trường ngoài trời.
- Mạ điện phân: Tăng tính thẩm mỹ, phù hợp cho các chi tiết máy móc.
- Nhuộm đen (oxi hóa đen): Tăng khả năng chống oxy hóa, chống mài mòn.
- Sơn tĩnh điện: Giúp bu lông bền màu, chống trầy xước và oxy hóa.

Kích thước và tiêu chuẩn kỹ thuật
Các tiêu chuẩn phổ biến
Bu lông cường độ cao được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như:
- DIN (Đức): DIN 931, DIN 933 cho bu lông lục giác ren suốt và ren lửng.
- ISO (Quốc tế): ISO 898-1 quy định cấp độ bền.
- ASTM (Mỹ): ASTM A325, A490 dùng cho kết cấu thép.
Bảng thông số kích thước thông dụng
Cấp độ bền | Đường kính (mm) | Bước ren | Chiều dài (mm) |
8.8 | M6 – M36 | 1.0 – 3.0 | 20 – 300 |
10.9 | M8 – M42 | 1.25 – 4.0 | 25 – 400 |
12.9 | M10 – M48 | 1.5 – 5.0 | 30 – 500 |
Các kích thước trên giúp người dùng dễ dàng lựa chọn bu lông phù hợp cho từng nhu cầu cụ thể.
Kết luận
Bu lông cường độ cao là loại linh kiện quan trọng trong các công trình và thiết bị yêu cầu khả năng chịu lực lớn, độ bền cao và tính ổn định lâu dài. Với vật liệu chế tạo đặc biệt, cấp độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội, và sự đa dạng về kích thước, tiêu chuẩn kỹ thuật, loại bu lông này đáp ứng được những yêu cầu khắt khe trong nhiều ngành công nghiệp.
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN QUỐC TẾ VIETSMART VIỆT NAM
Hotline: 0977255399
Địa chỉ: TT27B – Lô 21 – KĐT Gleximco, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
Email: vattuphu.vietsmart@gmail.com