Bu lông M30 là một trong những loại bu lông phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Việc lựa chọn loại bu lông phù hợp sẽ đảm bảo độ bền, an toàn cho công trình và thiết bị. Cùng VietSmart tìm hiểu chi tiết về loại phụ kiện này qua bài viết dưới đây nhé!
Những thông tin cơ bản của bu lông M30
Bu lông M30 là gì?
- Bu lông M30 là loại bu lông có đường kính thân bằng 30mm.
- Đây là loại ốc vít dùng để kết nối, cố định các bộ phận lại với nhau, tạo thành các kết cấu lớn như khung, giàn. Loại liên kết này cho phép tháo lắp dễ dàng khi cần sửa chữa.
- Lực chịu tải chính trong các liên kết này không phải là lực cắt mà là lực trọc dục.
Cấu tạo bu lông M30
Một bu lông M30 hoàn chỉnh bao gồm 4 phần chính, mỗi phần có vai trò riêng biệt:
- Thân bu lông: Đây là phần chính của bu lông, có hình trụ dài khoảng 30mm (tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng). Trên thân bu lông được tiện các đường ren xoắn ốc, có thể là ren lửng (chỉ có ren ở một đoạn) hoặc ren suốt (có ren trên toàn bộ chiều dài). Loại ren này tuân theo tiêu chuẩn quốc tế DIN 931 hoặc DIN 933, đảm bảo độ chính xác và khả năng kết nối chặt chẽ.
- Mũ bu lông: Phần này có hình dạng lục giác (6 cạnh) để có thể vặn bằng cờ lê. Mũ bu lông có thể là loại lục giác trong (lỗ lục giác) hoặc lục giác ngoài (mũ lục giác). Độ dày của mũ bu lông thường khoảng 18mm và đường kính ngoại tiếp (đường kính lớn nhất của mũ) khoảng 51mm.
- Đai ốc: Đai ốc cũng có hình lục giác tương tự như mũ bu lông để tạo thành một cặp. Trên đai ốc cũng được tiện các đường ren giống hệt như trên thân bu lông để khi vặn vào sẽ khớp với nhau. Đai ốc có tác dụng giữ chặt thân bu lông và các chi tiết cần liên kết.
- Vòng đệm: Vòng đệm là một vòng tròn bằng kim loại mỏng, thường có hình dạng phẳng. Vòng đệm được đặt giữa đai ốc và bề mặt tiếp xúc để phân tán lực siết của đai ốc lên một diện tích lớn hơn. Nhờ đó, lực tác dụng lên bề mặt sẽ giảm đi, tránh làm hư hỏng các chi tiết và đảm bảo kết nối chắc chắn.
Mác thép sản xuất bu lông M30
Bu lông M30 được sản xuất từ nhiều loại thép khác nhau, mỗi loại mang đến những đặc tính và ứng dụng riêng biệt:
Thép cacbon (CT3, SS400)
- Đây là loại thép phổ biến và có giá thành rẻ.
- Bu lông làm từ thép cacbon có cấp bền tương đương 4.6, nghĩa là khả năng chịu lực ở mức trung bình.
- Không qua xử lý nhiệt nên độ cứng và độ bền không cao bằng các loại thép khác.
- Thường được sử dụng trong các kết cấu không yêu cầu độ chính xác cao, chịu lực kéo hoặc định vị các cấu kiện.
Thép hợp kim (C45, 40X, SCM440)
- Thép hợp kim có độ cứng và độ bền cao hơn thép cacbon nhờ việc thêm vào các nguyên tố hợp kim như crom, mangan.
- Bu lông làm từ thép hợp kim có cấp bền từ 5.6 đến 8.8, khả năng chịu lực tốt hơn.
- Một số loại thép hợp kim như 40X, SCM440 được xử lý nhiệt để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu độ bền cao, chịu tải trọng lớn, như bu lông neo móng, bu lông chân cột.
Thép không gỉ (SUS 201, SUS 304)
- Thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn, gỉ sét rất tốt, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất.
- Bu lông inox thường được sử dụng ở những nơi yêu cầu tính thẩm mỹ cao hoặc trong môi trường khắc nghiệt.
- Cấp bền của bu lông inox cũng tương đối cao, đảm bảo khả năng chịu lực tốt.
Thông số kỹ thuật của bu lông M30
Thông số kỹ thuật và cường độ lực kéo là những thông tin bạn cần lưu ý trong quá trình sử dụng loại bu lông này.
Bảng thông số kỹ thuật của bu lông M30
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của loại bu lông này.
Cường độ lực kéo
Cường độ lực kéo là khả năng chịu lực kéo tối đa của một vật liệu trước khi bị đứt. Đối với bu lông, cường độ lực kéo cho biết lực lớn nhất mà bu lông có thể chịu đựng được trước khi bị đứt gãy.
Theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1916 – 1995, các bulong và đai ốc M30 phải đáp ứng các tiêu chuẩn về giới hạn chảy và giới hạn bền đứt tương ứng với cường độ khác nhau.
Để dễ hiểu hơn, bạn có thể tham khảo bảng sau:
Ứng dụng của bu lông M30
Bu lông M30, với kích thước và độ bền đa dạng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Ứng dụng của bu lông M30 trong xây dựng
- Kết nối các cấu kiện thép: Bu lông M30 được sử dụng để liên kết các dầm, cột, xà gồ, sàn thép trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
- Lắp đặt máy móc thiết bị: Bu lông M30 được dùng để cố định máy móc, thiết bị công nghiệp vào nền móng hoặc kết cấu xây dựng.
- Lắp đặt hệ thống đường ống: Bu lông M30 giúp cố định các đường ống dẫn nước, gas, dầu… vào tường, trần hoặc các cấu kiện khác.
- Lắp đặt các hệ thống giàn giáo, khung sườn: Bu lông M30 đảm bảo độ chắc chắn và an toàn cho các hệ thống giàn giáo, khung sườn trong quá trình thi công.
- Lắp đặt các tấm ốp, trần, tường: Bu lông M30 giúp cố định các tấm ốp, trần, tường vào kết cấu chính của công trình.
Ứng dụng của bu lông M30 trong cơ khí
- Lắp ráp máy móc thiết bị: Bu lông M30 được sử dụng rộng rãi trong việc lắp ráp các loại máy móc, thiết bị công nghiệp có tải trọng nặng và kích thước lớn.
- Sản xuất các cấu kiện kim loại: Bu lông M30 được sử dụng để kết nối các chi tiết kim loại trong quá trình sản xuất các cấu kiện như khung xe, khung máy, khung nhà xưởng.
- Chế tạo các thiết bị nâng hạ: Bu lông M30 được sử dụng để kết nối các bộ phận của các thiết bị nâng hạ như cần trục, pa lăng, tời.
Ứng dụng của bu lông M30 trong lĩnh vực dầu khí
- Lắp đặt các đường ống dẫn dầu, khí: Bu lông M30 được sử dụng để kết nối các đoạn ống, van, thiết bị trong các hệ thống đường ống dẫn dầu, khí.
- Lắp đặt các giàn khoan, nhà giàn: Bu lông M30 được sử dụng để cố định các thiết bị và cấu kiện trên các giàn khoan, nhà giàn.
Ứng dụng của bu lông M30 trong hoạt động đóng tàu
- Kết nối các cấu kiện thân tàu: Bu lông M30 được sử dụng để liên kết các tấm thép, dầm, cột trong quá trình đóng tàu.
- Lắp đặt các thiết bị trên tàu: Bu lông M30 được sử dụng để cố định các máy móc, thiết bị hàng hải lên thân tàu.
Khi lựa chọn bu lông M30, cần căn cứ vào tải trọng thiết kế của công trình để chọn các thông số phù hợp. Việc hiểu rõ về cấp bền, cường độ lực kéo của bu lông M30 sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm chất lượng, đảm bảo an toàn cho công trình.