Trong ngành cơ khí và xây dựng, bu lông, đai ốc được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau với các thông số kỹ thuật chi tiết. Để lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng, việc hiểu rõ ký hiệu bu lông, đai ốc là vô cùng quan trọng. Cùng Vietsmart tìm hiểu chi tiết về các ký hiệu cơ bản của bu lông, đai ốc qua bài viết dưới đây bạn nhé!

Tại sao cần hiểu rõ ký hiệu bu lông, đai ốc?
Mỗi loại bu lông và đai ốc đều có hệ thống ký hiệu riêng thể hiện thông tin quan trọng như kích thước, cấp bền, bước ren, vật liệu và tiêu chuẩn sản xuất. Hiểu đúng các ký hiệu này sẽ giúp:
- Lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật, tránh lắp ráp sai hoặc gây mất an toàn.
- Tăng hiệu suất làm việc, giúp quá trình thi công nhanh chóng và chính xác hơn.
- Tiết kiệm chi phí, tránh mua nhầm hoặc sử dụng sai loại bu lông dẫn đến hư hỏng và phải thay thế.
- Đảm bảo chất lượng công trình và thiết bị, tránh các rủi ro do kết cấu lỏng lẻo hoặc không đạt tiêu chuẩn.
Ví dụ: Nếu không hiểu rõ ký hiệu M12x1.75 – 8.8, bạn có thể chọn sai loại bu lông không phù hợp với yêu cầu chịu lực, dẫn đến sự cố trong quá trình sử dụng. Vì vậy, nắm vững cách đọc ký hiệu bu lông, đai ốc là kiến thức quan trọng mà bất kỳ kỹ sư, thợ cơ khí hay người làm trong ngành xây dựng đều cần trang bị.
Các ký hiệu cơ bản của bu lông, đai ốc
Dưới đây là 4 loại ký hiệu cơ bản mà bạn cần nắm vững, bao gồm: Ký hiệu kích thước, cấp bền, ký hiệu vật liệu chế tạo, ký hiệu bề mặt hoàn thiện.
Ký hiệu kích thước của bu lông, đai ốc
Md x P x L
Trong đó:
M → Hệ ren mét (Metric).
d → Đường kính danh nghĩa của bu lông (mm): Đường kính ngoài của ren bu lông.
P → Bước ren (mm) (có thể bỏ qua nếu là ren tiêu chuẩn): Khoảng cách giữa hai đỉnh ren liên tiếp.
L → Chiều dài bu lông (mm): Tính từ mặt tiếp xúc siết chặt đến đầu bu lông.
Ví dụ 1: Bu lông M12x1.75×50
M12 → Đường kính danh nghĩa 12mm.
1.75 → Bước ren 1.75mm (ren tiêu chuẩn).
50 → Chiều dài bu lông 50mm.
Ví dụ 2: Bu lông M16x2.0x80
- M16 → Đường kính 16mm.
- 2.0 → Bước ren 2.0mm.
- 80 → Chiều dài 80mm.
Lưu ý: Đai ốc sẽ có đường kính danh nghĩa tương ứng với bu lông, chẳng hạn M12 thì đai ốc cũng là M12.
Cấp bền của bu lông (4.6, 8.8, 10.9, 12.9…)
Cấp bền của bu lông thể hiện khả năng chịu lực và được quy định theo tiêu chuẩn ISO 898-1. Cấp bền này gồm hai chữ số, ngăn cách bằng dấu chấm.
🔹 Ý nghĩa cấp bền bu lông:
- Chữ số đầu tiên (x10): Cường độ chịu kéo tối đa (tính bằng MPa).
- Chữ số sau (x10%): Độ bền chảy tối thiểu so với cường độ kéo.
Cấp bền | Cường độ chịu kéo (MPa) | Giới hạn chảy (MPa) | Ứng dụng |
4.6 | 400 MPa | 240 MPa | Ứng dụng nhẹ, liên kết không chịu tải trọng cao. |
5.6 | 500 MPa | 300 MPa | Dùng trong các ứng dụng cơ khí cơ bản. |
8.8 | 800 MPa | 640 MPa | Dùng trong kết cấu thép, cầu đường, cơ khí ô tô. |
10.9 | 1000 MPa | 900 MPa | Dùng cho máy móc công nghiệp, động cơ ô tô. |
12.9 | 1200 MPa | 1080 MPa | Dùng trong ngành hàng không, chế tạo máy đặc biệt. |
Ví dụ: Bu lông M12x1.75 – 8.8 có cấp bền 8.8, nghĩa là:
- Chịu kéo tối đa 800 MPa.
- Giới hạn chảy tối thiểu 640 MPa.
Lưu ý: Cấp bền càng cao, bu lông càng chịu tải lớn nhưng cũng dễ giòn vỡ hơn khi chịu tác động đột ngột.
Ký hiệu vật liệu chế tạo
Bu lông, đai ốc được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau, mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng.

🔸 Thép carbon (CT3, SS400, Q235…):
- Phổ biến nhất, giá thành rẻ.
- Ứng dụng trong kết cấu thép, lắp ráp cơ khí thông thường.
🔸 Thép hợp kim (40Cr, SCM435, 35CrMo…):
- Chứa các nguyên tố hợp kim (Cr, Mo, Ni…) giúp tăng độ bền, chịu mài mòn tốt hơn.
- Dùng cho các ứng dụng có tải trọng lớn như cầu đường, ô tô, máy móc công nghiệp.
🔸 Thép không gỉ (Inox 201, 304, 316…):
- Inox 201: Giá thành rẻ, độ bền trung bình.
- Inox 304: Chống ăn mòn tốt, dùng trong ngành thực phẩm, y tế.
- Inox 316: Chịu môi trường hóa chất mạnh, nước biển.
🔸 Titanium (Ti-6Al-4V…):
- Siêu nhẹ, siêu bền, chống ăn mòn tốt.
- Dùng trong hàng không, y tế, công nghệ cao.
Ký hiệu bề mặt hoàn thiện (xử lý bề mặt bu lông, đai ốc)
Xử lý bề mặt giúp tăng khả năng chống gỉ sét, nâng cao độ bền và thẩm mỹ của bu lông, đai ốc. Dưới đây là các loại phổ biến:
Loại phủ | Ký hiệu | Ưu điểm | Ứng dụng |
Mạ kẽm nhúng nóng | HDG | Chống ăn mòn tốt, độ bền cao | Công trình ngoài trời, cầu đường |
Mạ kẽm điện phân | Zn | Giá thành rẻ, thẩm mỹ cao | Cơ khí chế tạo, dân dụng |
Mạ Dacromet | DAC | Chống ăn mòn cao, không tạo hydro gây giòn bu lông | Ô tô, hàng không |
Mạ niken | Ni | Chống mài mòn tốt, đẹp | Thiết bị trang trí, điện tử |
Phủ chống gỉ (PTFE, Geomet,…) | PTFE, Geo | Bảo vệ bề mặt, chịu nhiệt cao | Ngành dầu khí, hóa chất |
Ví dụ:
- Bu lông M16 – 8.8 HDG → Bu lông đường kính 16mm, cấp bền 8.8, mạ kẽm nhúng nóng.
- Bu lông M10 – 10.9 DAC → Bu lông 10mm, cấp bền 10.9, phủ Dacromet chống gỉ cao.
Trên đây là tổng hợp những thông tin quan trọng nhất liên quan đến ký hiệu của bu lông và đai ốc mà bạn không thể bỏ qua. Liên hệ ngay với Vietsmart để chúng tôi gửi báo giá và tư vấn chi tiết nhất tới bạn.
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN QUỐC TẾ VIETSMART VIỆT NAM
Hotline: 0977255399
Địa chỉ: TT27B – Lô 21 – KĐT Gleximco, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
Email: vattuphu.vietsmart@gmail.com